Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
claimant




claimant
['keimənt]
Cách viết khác:
claimer
['kleimə]
danh từ
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu
(pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện


/'keimənt/ (claimer) /'kleimə/

danh từ
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu
(pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện

Related search result for "claimant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.