Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clairette


[clairette]
tính từ giống cái
hơi loãng, hơi nhạt, lợt
Soupe clairette
xúp hơi loãng
trong trẻo
Eau clairette
nước trong trẻo
voix clairette
giọng lanh lảnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.