Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clamant




clamant
['kleimənt]
tính từ
hay làm ầm, hay la lối
hay nài nỉ; cứ khăng khăng
gấp, thúc bách
a clamant need for something
việc cần gấp cái gì


/'kleimənt/

tính từ
hay làm ầm, hay la lối
hay nài nỉ; cứ khăng khăng
gấp, thúc bách
a clamant need for something việc cần gấp cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clamant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.