Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clamourous




clamourous
['klæmərəs]
tính từ
hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ
to be clamourous for something
hò hét đòi cái gì
(nghĩa bóng) hay kêu la, hay làm ầm lên


/'klæmərəs/

tính từ
hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ
to be clamourous for something hò hét đòi cái gì
(nghĩa bóng) hay kêu la, hay làm ầm lên

Related search result for "clamourous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.