Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clapboard




clapboard
['klæpbɔ:d]
danh từ
ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...)


/'klæpbɔ:d/

danh từ
ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.