Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clapperclaw




clapperclaw
['klæpəklɔ:]
động từ (từ cổ,nghĩa cổ)
cào, cấu
mắng chửi, mắng nhiếc


/'klæpəklɔ:/

động từ (từ cổ,nghĩa cổ)
cào, cấu
mắng chửi, mắng nhiếc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.