claquement
 | [claquement] |  | danh từ giống đực | | |  | tiếng cồm cộp, tiếng đôm đốp, tiếng đen đét... | | |  | Claquements de sabots | | | tiếng guốc cồm cộp | | |  | Claquements des spectateurs | | | tiếng vỗ tay đôm đốp của khán giả | | |  | Claquements de fouet | | | tiếng roi quất đen đét | | |  | (y học) tiếng đập |
|
|