Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clarify




clarify
['klærifai]
ngoại động từ
lọc, gạn
làm cho sáng sủa dễ hiểu
nội động từ
trong ra, sạch ra
trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn)


/'klærifai/

ngoại động từ
lọc, gạn
làm cho sáng sủa dễ hiểu

nội động từ
trong ra, sạch ra
trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clarify"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.