clash
clash | [klæ∫] | | danh từ | | | tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng | | | the clash of weapons | | tiếng vũ khí va vào nhau loảng xoảng | | | sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng | | | a clash of interests | | sự xung đột về quyền lợi | | | sự không điều hợp (màu sắc) | | động từ | | | va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát | | | swords clash | | kiếm đập vào nhau chan chát | | | đụng, va mạnh; đụng nhau | | | the two armies clashed outside the town | | quân đội hai bên giao tranh ngoài đường phố | | | I clashed into him | | tôi đụng vào anh ta | | | va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn | | | interests clash | | quyền lợi va chạm | | | không điều hợp với nhau (màu sắc) | | | these colours clash | | những màu này không điều hợp với nhau | | | rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc | | | (+ against, into, upon) xông vào nhau đánh |
/klæʃ/
danh từ tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng the clash of weapons tiếng vũ khí va vào nhau loảng xoảng sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng a clash of interests sự xung đột về quyền lợi sự không điều hợp (màu sắc)
động từ va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát swords clash kiếm đập vào nhau chan chát đụng, va mạnh; đụng nhau the two armies clashed outside the town quân đội hai bên ngoài đường phố I clashed into him tôi đụng vào anh ta va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn interests clash quyền lợi va chạm không điều hợp với nhau (màu sắc) these colours clash những màu này không điều hợp với nhau rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc ( against, into, upon) xông vào nhau đánh
|
|