Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
class-consciousness




class-consciousness
[klɑ:s'kɔn∫əsnis]
danh từ
ý thức giai cấp
sự giác ngộ giai cấp


/klɑ:s'kɔnʃəsnis/

danh từ
ý thức giai cấp
sự giác ngộ giai cấp

Related search result for "class-consciousness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.