 | [classe] |
 | danh từ giống cái |
| |  | giai cấp, tầng lớp |
| |  | La lutte des classes |
| | sự đấu tranh giai cấp |
| |  | Classe sociale |
| | tầng lớp xã hội |
| |  | Classe bourgeoise |
| | giai cấp tư sản |
| |  | Une société sans classe |
| | một xã hội không phân chia giai cấp |
| |  | hạng, loại |
| |  | Plusieurs classes de lecteurs |
| | nhiều loại độc giả |
| |  | Pharmacien de première classe |
| | dược sĩ hạng nhất |
| |  | Billet de première classe |
| | vé hạng nhất |
| |  | Wagon de deuxième classe |
| | toa hạng hai |
| |  | (quân sự) lớp lính (của một năm) |
| |  | Appartenir à la classe de 1980 |
| | thuộc về lớp lính năm 1980 |
| |  | lớp học, buổi học |
| |  | Classe de cinquième |
| | lớp năm |
| |  | Entrer dans la classe |
| | vào lớp |
| |  | Pendant la classe |
| | trong buổi học |
| |  | Une classe d'histoire |
| | một buổi học lịch sử |
| |  | Une classe turbulente |
| | một lớp học nghịch ngợm |
| |  | Demain, il n'y a pas classe |
| | ngày mai không có lớp (không có giờ học) |
| |  | (sinh vật học; toán học) lớp |
| |  | Classe des mammifères |
| | lớp có vú |
| |  | giá trị |
| |  | Avoir beaucoup de classe |
| | có nhiều giá trị |
| |  | de classe |
| |  | loại cỡ |
| |  | être bon pour la classe |
| |  | có đủ tư cách đi nghĩa vụ quân sự |
| |  | faire la classe |
| |  | lên lớp |
 | tính từ |
| |  | lịch sự, oai vệ |
| |  | Elle est très classe |
| | cô ta rất lịch sự |