 | [classement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự sắp xếp, sự xếp hàng; cách sắp xếp |
| |  | Le classement provisoire |
| | sự sắp xếp tạm thời |
| |  | Faire du classement des livres |
| | sắp xếp lại sách vở |
| |  | Classement logique |
| | cách sắp xếp hợp lí |
| |  | Classement comme monument historique |
| | sự xếp hạng di tích lịch sử |
| |  | avoir un bon classement |
| |  | có vị trí tốt, có thứ bậc cao |
 | phản nghĩa Confusion, déclassement, désordre |