Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
classical




classical
['klæsikəl]
tính từ
kinh điển
classical school
nhà học giả kinh điển
cổ điển; không hoa mỹ
hạng ưu (tác phẩm (văn học))



(thuộc) cổ điển

/'klæsikəl/

tính từ
kinh điển
classical school nhà học giả kinh điển
cổ điển; không hoa mỹ
hạng ưu (tác phẩm văn học)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "classical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.