Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
classicism




classicism
['klæsisizm]
danh từ
chủ nghĩa kinh điển
sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển
lối văn kinh điển, thể văn kinh điển
thành ngữ Hy-lạp; thành ngữ La-mã


/'klæsisizm/

danh từ
chủ nghĩa kinh điển
sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển
lối văn kinh điển, thể văn kinh điển
thành ngữ Hy-lạp; thành ngữ La-mã

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.