Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
classified




classified
['klæsifaid]
tính từ
đã được phân loại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật
classified advertisements
mục rao vặt trong báo


/'klæsifaid/

tính từ
đã được phân loại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "classified"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.