Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
classless




classless
['klɑ:slis]
tính từ
không giai cấp
a classless society
một xã hội không giai cấp


/'klɑ:slis/

tính từ
không giai cấp
a classless society một xã hội không giai cấp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.