Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clean-tongued




clean-tongued
['kli:n'tʌηd]
tính từ
không nói tục; ăn nói lịch sự nhã nhặn


/'kli:n'tʌɳd/

tính từ
không nói tục; ăn nói lịch sự nhã nhặn

Related search result for "clean-tongued"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.