Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clear-sightedness




clear-sightedness
['kliə'saitidnis]
danh từ
óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng


/'kliə'saitidnis/

danh từ
óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng

Related search result for "clear-sightedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.