Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clearing-house




clearing-house
['kliəriηhaus]
danh từ
nơi các ngân hàng trao đổi séc rồi trả tiền mặt cho những khoản mà họ còn nợ của nhau; ngân hàng hối đoái


/'kliəriɳhaus/

danh từ
ngân hàng

Related search result for "clearing-house"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.