Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cleat




cleat
[kli:t]
danh từ
(hàng hải) cọc đầu dây
(kỹ thuật) cái chèn, cái chêm
(kỹ thuật) bản giằng


/kli:t/

danh từ
(hàng hải) cọc đầu dây
(kỹ thuật) cái chèn, cái chêm
(kỹ thuật) bản giằng

Related search result for "cleat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.