Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clem




clem
[klem]
động từ
chết đói; bỏ đói


/klem/

động từ
chết đói; bỏ đói

Related search result for "clem"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.