Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clemency




clemency
['klemənsi]
danh từ
lòng khoan dung; lòng nhân từ
to appeal to the judge for clemency
kêu gọi lòng khoan dung của quan toà
tình ôn hoà (của khí hậu)


/'klemənsi/

danh từ
lòng khoan dung, lòng nhân từ
tình ôn hoà (của khí hậu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clemency"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.