|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clerc
 | [clerc] |  | danh từ giống đực | | |  | tăng lữ, thầy tu | | |  | nhà học giả, nhà trí thức | | |  | thư kí (ở phòng luật sư...) | | |  | grand clerc | | |  | người thành thạo, người tinh thông, chuyên gia | | |  | je ne suis pas clerc en la matière | | |  | tôi không thạo về vấn đề đó | | |  | un pas de clerc | | |  | một sự sai lầm |  | đồng âm Clair, claire |
|
|
|
|