Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clergie


[clergie]
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) thân thế tăng lữ
bénéfice de clergie
(từ cũ, nghĩa cũ) đặc quyền tăng lữ (không bị toà án thường xử tội)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.