Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clerkly




clerkly
[klɑ:kli]
tính từ
(thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký
có chữ viết đẹp
clerkly hand
chữ viết đẹp
(từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết


/klɑ:k/

tính từ
(thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký
có chữ viết đẹp
clerkly hand chữ viết đẹp
(từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.