|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
client
 | [client] |  | danh từ | | |  | khách hàng | | |  | Client d'un médecin | | | bệnh nhân của một bác sĩ | | |  | Les clients d'un avocats | | | các khách hàng của một luật sư | | |  | Perdre un client | | | mất khách hàng | | |  | attendre le client | | |  | ế khách | | |  | le client a toujours raison | | |  | khách hàng là thượng đế |  | phản nghĩa Patron. Fournisseur, marchand, vendeur | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) người được che chở |
|
|
|
|