Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cliff





cliff


cliff

A cliff is a steep face of rock and soil.

[klif]
danh từ
vách đá (nhô ra biển)
cliff hanger
(từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh


/klif/

danh từ
vách đá (nhô ra biển) !cliff hanger
(từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cliff"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.