Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clignement


[clignement]
danh từ giống đực
sự nheo (mắt)
sự nháy (mắt)
Clignement d'oeil
cái nháy mắt (để làm hiệu)
sự nhấp nháy (ánh sáng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.