|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
climat
| [climat] | | danh từ giống đực | | | khí hậu | | | Climat tropical | | khí hậu nhiệt đới | | | Climat de montagne | | khí hậu miền núi | | | miền xứ | | | La raison est de tous les climats | | lẽ phải ở xứ nào cũng có | | | (nghĩa bóng) không khí, hoàn cảnh | | | Climat moral | | hoàn cảnh tinh thần | | | Climat d'hostilité | | không khí thù địch |
|
|
|
|