Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
climat


[climat]
danh từ giống đực
khí hậu
Climat tropical
khí hậu nhiệt đới
Climat de montagne
khí hậu miền núi
miền xứ
La raison est de tous les climats
lẽ phải ở xứ nào cũng có
(nghĩa bóng) không khí, hoàn cảnh
Climat moral
hoàn cảnh tinh thần
Climat d'hostilité
không khí thù địch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.