Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
climatisation


[climatisation]
danh từ giống cái
sự điều hoà khí hậu
sự làm cho hợp khí hậu, sự khí hậu hoá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.