|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
climatérique
| [climatérique] | | danh từ giống cái | | | năm hạn, năm xung hạn | | | (y há»c) tuổi tắt dục, tuổi mãn kinh (của phụ nữ) | | tÃnh từ | | | hạn, xung hạn | | | Année climatérique | | năm hạn |
|
|
|
|