Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clin


[clin]
danh từ giống đực
(Clin d'oeil) cái nháy mắt
d'un clin d'oeil
chẳng khó khăn gì; dễ như bỡn
en un clin d'oeil
trong nháy mắt
danh từ giống đực
sự ghép ván lợp (ván ghép lợp lên nhau như ngói)
Assemblage à clin
lối ghép ván lợp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.