Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clincher




clincher
['klint∫ə]
Cách viết khác:
clencher
['klint∫ə]
danh từ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
that's a clincher for him
lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng


/'klintʃə/ (clencher) /'klintʃə/

danh từ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
that's a clincher for him lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clincher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.