Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clingy




clingy
['kliηi]
tính từ
dính (bùn, đất sét...)
sát vào người (quần áo...)


/'kliɳi/

tính từ
dính (bùn, đất sét...)
sát vào người (quần áo...)

Related search result for "clingy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.