Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clinking




clinking
['kliηkiη]
tính từ
(từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi
phó từ
(từ lóng) rất, lắm
clinking good
rất tốt, tốt lắm


/'kliɳkiɳ/

tính từ
(từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi

phó từ
(từ lóng) rất, lắm
clinking good rất tốt, tốt lắm

Related search result for "clinking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.