Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clipper





clipper
['klipə]
danh từ
thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)
(số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay
thuyền cao tốc (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)
ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý
(từ lóng) cái đặc sắc, cái cừ khôi



(Tech) bộ xén, bộ hạn chế

/'klipə/

danh từ
thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)
(số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay

danh từ
thuyền (có) tốc độ cao (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)
ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý
(từ lóng) cái đặc sắc, cái cừ khôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clipper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.