Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clisser


[clisser]
ngoại động từ
bọc áo rơm
Clisser une bouteille
bọc áo rơm cho chai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.