Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloak





cloak
[klouk]
danh từ
áo choàng không tay, áo khoát không tay
(nghĩa bóng) lốt, mặt nạ
cloak-and-dagger novel
tiểu thuyết trinh thám
under the cloak of religion
đội lốt tôn giáo
ngoại động từ
mặc áo choàng (cho ai)
(nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt
nội động từ
mặc áo choàng


/klouk/

danh từ
áo choàng không tay, áo khoát không tay
(nghĩa bóng) lốt, mặt nạ
under the cloak of religion đội lốt tôn giáo

ngoại động từ
mặc áo choàng (cho ai)
(nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt

nội động từ
mặc áo choàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cloak"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.