Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clocking




clocking
['klɔkiη]
tính từ
ấp (gà)



(Tech) đo thời gian; xác định đồng bộ

/'klɔkiɳ/

tính từ
ấp (gà)

Related search result for "clocking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.