Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloddy




cloddy
['klɔdi]
tính từ
có nhiều đất cục


/'klɔdi/

tính từ
có nhiều đất cục

Related search result for "cloddy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.