Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloggy




cloggy
['klɔgi]
tính từ
kềnh càng, cồng kềnh, chướng
dính, quánh


/'klɔgi/

tính từ
kềnh càng, cồng kềnh, chướng
dính, quánh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cloggy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.