Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clone





clone
[kloun]
danh từ
(thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính



(Tech) bắt chước, nhái theo, mô phỏng

/kloun/

danh từ
(thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.