Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloop




cloop
[klu:p]
danh từ
tiếng bốp (mở nút chai)
nội động từ
kêu bốp (nút chai)


/klu:p/

danh từ
tiếng bốp (mở nút chai)

nội động từ
kêu bốp (nút chai)

Related search result for "cloop"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.