Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
close-stool




close-stool
['klous'stu:l]
danh từ
ghế đi ngoài (có lỗ hổng để đặt bô ở dưới)


/'klousstu:l/

danh từ
ghế đi ngoài (có lỗ hổng để đặt bô ở dưới)

Related search result for "close-stool"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.