Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloud-kissing




cloud-kissing
['klaud,kisiη]
tính từ
chạm mây, cao tít tầng mây


/'klaud,kisiɳ/

tính từ
chạm mây, cao tít tầng mây

Related search result for "cloud-kissing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.