Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloudlessness




cloudlessness
['klaudlisnis]
danh từ
tình trạng không có mây, sự quang đãng, sự sáng sủa


/'klaudlisnis/

danh từ
tình trạng không có mây, sự quang đãng, sự sáng sủa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.