Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clouer


[clouer]
ngoại động từ
đóng (bằng) đinh
Clouer une planche
đóng đinh tấm ván
Clouer une caisse
đóng đinh hòm
đóng chặt xuống (không cựa quậy được)
Clouer un adversaire au sol
đánh ngã địch thủ xuống đất
(nghĩa bóng) bắt ở yên một chỗ
La surprise le cloue à la chaise
sự kinh ngạc làm cho nó ngồi yên lịm đi trên ghế
làm cho tắc họng
Clouer un candidat
làm cho thí sinh tắc họng
clouer le bec à quelqu'un
khoá miệng ai lại
clouer son pavillon
(hàng hải) quyết chiến đấu đến cùng (tỏ ra bằng cách đóng đinh cờ vào cột buồm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.