 | [clouer] |
 | ngoại động từ |
| |  | đóng (bằng) đinh |
| |  | Clouer une planche |
| | đóng đinh tấm ván |
| |  | Clouer une caisse |
| | đóng đinh hòm |
| |  | đóng chặt xuống (không cựa quậy được) |
| |  | Clouer un adversaire au sol |
| | đánh ngã địch thủ xuống đất |
| |  | (nghĩa bóng) bắt ở yên một chỗ |
| |  | La surprise le cloue à la chaise |
| | sự kinh ngạc làm cho nó ngồi yên lịm đi trên ghế |
| |  | làm cho tắc họng |
| |  | Clouer un candidat |
| | làm cho thí sinh tắc họng |
| |  | clouer le bec à quelqu'un |
| |  | khoá miệng ai lại |
| |  | clouer son pavillon |
| |  | (hàng hải) quyết chiến đấu đến cùng (tỏ ra bằng cách đóng đinh cờ vào cột buồm) |