Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clumsy





clumsy
['klʌmzi]
tính từ
vụng, vụng về, lóng ngóng
làm vụng (đồ vật)
không gọn; khó coi


/'klʌmzi/

tính từ
vụng, vụng về, lóng ngóng
làm vụng (đồ vật)
không gọn; khó coi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clumsy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.