 | [clé] |
 | danh từ giống cái |
| |  | chìa khoá |
| |  | La clé d'une porte |
| | chìa khoá cá»a |
| |  | La clé d'une armoire |
| | chìa khoá tủ |
| |  | Clés de voiture |
| | chìa khoá xe |
| |  | Fausse clé |
| | chìa khoá giả |
| |  | La clé d'un problème |
| | (nghĩa bóng) chìa khoá của một vấn đỠ|
| |  | (kỹ thuáºt) chìa vặn |
| |  | khóa |
| |  | La clé d'un code |
| | khoá máºt mã |
| |  | (âm nhạc) chìa |
| |  | Clé de sol |
| | chìa xon |
| |  | clé des champs |
| |  | sự được phép ra đi, sự tự do |
| |  | clé de sûreté |
| |  | chìa khoá an toà n |
| |  | clés en main |
| |  | có thể sỠdụng ngay được |
| |  | clé universelle |
| |  | chìa vặn vạn năng |
| |  | les clés de Saint Pierre |
| |  | uy quyá»n giáo hoà ng |
| |  | mettre la clé sous la porte |
| |  | trốn Ä‘i; dá»n Ä‘i |
| |  | présenter, remettre les clés de la ville à qqn |
| |  | đầu hà ng, chịu thua |
| |  | roman à clé |
| |  | tiểu thuyết ám chỉ |
| |  | sous clé |
| |  | bị nhốt, bị giam |
 | tÃnh từ |
| |  | chủ chốt, then chốt |
| |  | Industrie clé |
| | công nghiệp chủ chốt |
| |  | Position clé |
| | vị trà then chốt |