Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
clémence


[clémence]
danh từ giống cái
lòng khoan hồng, lòng khoan dung
Un acte de clémence
hành động khoan dung
Faire preuve de clémence
tỠra khoan hồng
sự ôn hoà (của khí hậu)
Se rétablir grâce à la clémence du climat
bình phục được nhỠkhí hậu ôn hoà
phản nghĩa Inclémence. Cruauté, rigueur, sévérité


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.